中文 Trung Quốc
  • 獎酬 繁體中文 tranditional chinese獎酬
  • 奖酬 简体中文 tranditional chinese奖酬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ưu đãi
  • phần thưởng
獎酬 奖酬 phát âm tiếng Việt:
  • [jiang3 chou2]

Giải thích tiếng Anh
  • incentive
  • reward