中文 Trung Quốc
獎狀
奖状
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy chứng nhận (của giải thưởng, mức độ, bằng tốt nghiệp vv)
獎狀 奖状 phát âm tiếng Việt:
[jiang3 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
certificate (of prize, degree, diploma etc)
獎章 奖章
獎賞 奖赏
獎酬 奖酬
獎項 奖项
獏 獏
獐 獐