中文 Trung Quốc
  • 獎牌榜 繁體中文 tranditional chinese獎牌榜
  • 奖牌榜 简体中文 tranditional chinese奖牌榜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bảng huy chương
  • kiểm đếm của danh hiệu
  • danh sách các prizewinners
獎牌榜 奖牌榜 phát âm tiếng Việt:
  • [jiang3 pai2 bang3]

Giải thích tiếng Anh
  • medal table
  • tally of trophies
  • list of prizewinners