中文 Trung Quốc
獎杯
奖杯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh hiệu Cúp
獎杯 奖杯 phát âm tiếng Việt:
[jiang3 bei1]
Giải thích tiếng Anh
trophy cup
獎牌 奖牌
獎牌榜 奖牌榜
獎狀 奖状
獎賞 奖赏
獎酬 奖酬
獎金 奖金