中文 Trung Quốc
  • 獎掖 繁體中文 tranditional chinese獎掖
  • 奖掖 简体中文 tranditional chinese奖掖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thưởng và đẩy mạnh
獎掖 奖掖 phát âm tiếng Việt:
  • [jiang3 ye4]

Giải thích tiếng Anh
  • to reward and promote