中文 Trung Quốc
獎券
奖券
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lo vé raffle hoặc xổ số kiến thiết
獎券 奖券 phát âm tiếng Việt:
[jiang3 quan4]
Giải thích tiếng Anh
raffle or lottery ticket
獎勵 奖励
獎勵旅行 奖励旅行
獎品 奖品
獎得主 奖得主
獎挹 奖挹
獎掖 奖掖