中文 Trung Quốc
獅身人面像
狮身人面像
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân sư
獅身人面像 狮身人面像 phát âm tiếng Việt:
[shi1 shen1 ren2 mian4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
sphinx
獅頭石竹 狮头石竹
獉 獉
獋 嗥
獎 奖
獎券 奖券
獎勵 奖励