中文 Trung Quốc
炸薯條
炸薯条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoai tây chiên
炸薯條 炸薯条 phát âm tiếng Việt:
[zha2 shu3 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
french fries
炸薯片 炸薯片
炸藥 炸药
炸醬麵 炸酱面
炸雷 炸雷
炸魚 炸鱼
為 为