中文 Trung Quốc
物理層
物理层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầng vật lý
物理層 物理层 phát âm tiếng Việt:
[wu4 li3 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
physical layer
物理性質 物理性质
物理治療 物理治疗
物理療法 物理疗法
物理量 物理量
物產 物产
物盡其用 物尽其用