中文 Trung Quốc
炊事
炊事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấu ăn
炊事 炊事 phát âm tiếng Việt:
[chui1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
cooking
炊事員 炊事员
炊具 炊具
炊器 炊器
炊煙 炊烟
炊爨 炊爨
炎 炎