中文 Trung Quốc
災禍
灾祸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên tai
災禍 灾祸 phát âm tiếng Việt:
[zai1 huo4]
Giải thích tiếng Anh
disaster
災荒 灾荒
災變 灾变
災變說 灾变说
災難 灾难
災難性 灾难性
災難片 灾难片