中文 Trung Quốc
牡丹皮
牡丹皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vỏ cây gốc của cây hoa mẫu đơn (được sử dụng trong TCM)
牡丹皮 牡丹皮 phát âm tiếng Việt:
[mu3 dan5 pi2]
Giải thích tiếng Anh
root bark of the peony tree (used in TCM)
牡丹鄉 牡丹乡
牡丹雖好,全仗綠葉扶 牡丹虽好,全仗绿叶扶
牡丹雖好,全仗綠葉扶持 牡丹虽好,全仗绿叶扶持
牡丹雖好,終須綠葉扶持 牡丹虽好,终须绿叶扶持
牡牛 牡牛
牡羊座 牡羊座