中文 Trung Quốc
牛頭
牛头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ox đầu
đầu Ox hình tàu rượu vang
牛頭 牛头 phát âm tiếng Việt:
[niu2 tou2]
Giải thích tiếng Anh
ox head
ox-head shaped wine vessel
牛頭㹴 牛头㹴
牛頭不對馬嘴 牛头不对马嘴
牛頭伯勞 牛头伯劳
牛頭犬 牛头犬
牛飲 牛饮
牛馬 牛马