中文 Trung Quốc
牆垣
墙垣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bức tường
hàng rào
牆垣 墙垣 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
wall
fence
牆報 墙报
牆壁 墙壁
牆旮旯 墙旮旯
牆紙 墙纸
牆角 墙角
牆頭草 墙头草