中文 Trung Quốc- 爆冷
- 爆冷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một buồn bã (esp. trong thể thao)
- bất ngờ bật của sự kiện
- để kéo ra một cuộc đảo chính
- một bước đột phá
爆冷 爆冷 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- an upset (esp. in sports)
- unexpected turn of events
- to pull off a coup
- a breakthrough