中文 Trung Quốc
  • 爆冷 繁體中文 tranditional chinese爆冷
  • 爆冷 简体中文 tranditional chinese爆冷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một buồn bã (esp. trong thể thao)
  • bất ngờ bật của sự kiện
  • để kéo ra một cuộc đảo chính
  • một bước đột phá
爆冷 爆冷 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 leng3]

Giải thích tiếng Anh
  • an upset (esp. in sports)
  • unexpected turn of events
  • to pull off a coup
  • a breakthrough