中文 Trung Quốc
燮友
燮友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhẹ nhàng
theo
燮友 燮友 phát âm tiếng Việt:
[xie4 you3]
Giải thích tiếng Anh
gentle
good-natured
燮和 燮和
燮理 燮理
燰 燰
燴飯 烩饭
燴麵 烩面
燶 㶶