中文 Trung Quốc
燭臺
烛台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nến
nến chủ
燭臺 烛台 phát âm tiếng Việt:
[zhu2 tai2]
Giải thích tiếng Anh
candlestick
candle holder
燮 燮
燮 燮
燮友 燮友
燮理 燮理
燰 燰
燴 烩