中文 Trung Quốc
燭架
烛架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nến chủ
candlestand
Candle
燭架 烛架 phát âm tiếng Việt:
[zhu2 jia4]
Giải thích tiếng Anh
candlestick holder
candlestand
candelabra
燭火 烛火
燭臺 烛台
燮 燮
燮友 燮友
燮和 燮和
燮理 燮理