中文 Trung Quốc
燡
燡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lòng đam mê
rạng rỡ
燡 燡 phát âm tiếng Việt:
[yi4]
Giải thích tiếng Anh
blazing
radiant
燥 燥
燦 灿
燦爛 灿烂
燦笑 灿笑
燦若繁星 灿若繁星
燧 燧