中文 Trung Quốc
燒茄子
烧茄子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hầm cà tím
燒茄子 烧茄子 phát âm tiếng Việt:
[shao1 qie2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
stewed eggplant
燒茶 烧茶
燒荒 烧荒
燒製 烧制
燒酒 烧酒
燒錄 烧录
燒鍋 烧锅