中文 Trung Quốc
無毒
无毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô hại
vô thưởng vô phạt
thắp sáng. không độc
無毒 无毒 phát âm tiếng Việt:
[wu2 du2]
Giải thích tiếng Anh
harmless
innocuous
lit. not poisonous
無毒不丈夫 无毒不丈夫
無比 无比
無比較級 无比较级
無氧 无氧
無水 无水
無法 无法