中文 Trung Quốc
漸
渐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để imbue
漸 渐 phát âm tiếng Việt:
[jian1]
Giải thích tiếng Anh
to imbue
漸 渐
漸弱 渐弱
漸快 渐快
漸新世 渐新世
漸新統 渐新统
漸次 渐次