中文 Trung Quốc
漢
汉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm dân tộc Hán
Trung Quốc (ngôn ngữ)
nhà Hán (206 TCN - 220 AD)
người đàn ông
漢 汉 phát âm tiếng Việt:
[han4]
Giải thích tiếng Anh
man
漢中 汉中
漢中地區 汉中地区
漢中市 汉中市
漢他病毒 汉他病毒
漢代 汉代
漢元帝 汉元帝