中文 Trung Quốc
深秋
深秋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuối mùa thu
深秋 深秋 phát âm tiếng Việt:
[shen1 qiu1]
Giải thích tiếng Anh
late autumn
深究 深究
深空 深空
深紅色 深红色
深縣 深县
深耕 深耕
深耕細作 深耕细作