中文 Trung Quốc
深水炸彈
深水炸弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trồi
深水炸彈 深水炸弹 phát âm tiếng Việt:
[shen1 shui3 zha4 dan4]
Giải thích tiếng Anh
depth charge
深沉 深沉
深海 深海
深海圍網 深海围网
深深 深深
深淵 深渊
深淺 深浅