中文 Trung Quốc
深思熟慮
深思熟虑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trưởng thành phản ánh
sau khi cẩn thận thảo luận
深思熟慮 深思熟虑 phát âm tiếng Việt:
[shen1 si1 shu2 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
mature reflection
after careful deliberations
深情 深情
深情厚意 深情厚意
深情厚誼 深情厚谊
深惡痛絕 深恶痛绝
深愛 深爱
深感 深感