中文 Trung Quốc
深州
深州
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thâm Thủy 衡水 [Heng2 shui3], Hebei
深州 深州 phát âm tiếng Việt:
[Shen1 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
Shenzhou Hengshui 衡水[Heng2 shui3], Hebei
深州市 深州市
深度 深度
深度尺 深度尺
深得民心 深得民心
深思 深思
深思熟慮 深思熟虑