中文 Trung Quốc
淬
淬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhúng vào nước
để bình tĩnh
淬 淬 phát âm tiếng Việt:
[cui4]
Giải thích tiếng Anh
dip into water
to temper
淬火 淬火
淮 淮
淮上 淮上
淮北 淮北
淮北市 淮北市
淮南 淮南