中文 Trung Quốc
淤灌
淤灌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cong (phân bón cho đất bởi lũ lụt)
淤灌 淤灌 phát âm tiếng Việt:
[yu1 guan4]
Giải thích tiếng Anh
to warp (fertilize land by flooding)
淤積 淤积
淤血 淤血
淤血斑 淤血斑
淥 渌
淦 淦
淨 净