中文 Trung Quốc
  • 淤灌 繁體中文 tranditional chinese淤灌
  • 淤灌 简体中文 tranditional chinese淤灌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cong (phân bón cho đất bởi lũ lụt)
淤灌 淤灌 phát âm tiếng Việt:
  • [yu1 guan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to warp (fertilize land by flooding)