中文 Trung Quốc
淡光
淡光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng lung linh
淡光 淡光 phát âm tiếng Việt:
[dan4 guang1]
Giải thích tiếng Anh
shimmer
淡化 淡化
淡喉鷯鶥 淡喉鹩鹛
淡妝 淡妆
淡季 淡季
淡定 淡定
淡尾鶲鶯 淡尾鹟莺