中文 Trung Quốc
  • 淚如雨下 繁體中文 tranditional chinese淚如雨下
  • 泪如雨下 简体中文 tranditional chinese泪如雨下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nước mắt rơi xuống như mưa (thành ngữ)
淚如雨下 泪如雨下 phát âm tiếng Việt:
  • [lei4 ru2 yu3 xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • tears falling like rain (idiom)