中文 Trung Quốc
淘選
淘选
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiệu
phải căng ra
淘選 淘选 phát âm tiếng Việt:
[tao2 xuan3]
Giải thích tiếng Anh
to decant
to strain off
淘金 淘金
淘金潮 淘金潮
淘金者 淘金者
淚 泪
淚光 泪光
淚奔 泪奔