中文 Trung Quốc
  • 消釋 繁體中文 tranditional chinese消釋
  • 消释 简体中文 tranditional chinese消释
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xua tan (nghi ngờ)
  • để làm sáng tỏ (sự hiểu lầm)
消釋 消释 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao1 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to dispel (doubts)
  • to clear up (misunderstanding)