中文 Trung Quốc
消釋
消释
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xua tan (nghi ngờ)
để làm sáng tỏ (sự hiểu lầm)
消釋 消释 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to dispel (doubts)
to clear up (misunderstanding)
消金 消金
消長 消长
消閒 消闲
消防 消防
消防員 消防员
消防局 消防局