中文 Trung Quốc
治理
治理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cai trị
để quản lý
để quản lý
để kiểm soát
quản trị
治理 治理 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 li3]
Giải thích tiếng Anh
to govern
to administer
to manage
to control
governance
治病 治病
治病救人 治病救人
治療 治疗
治療炎症 治疗炎症
治癒 治愈
治罪 治罪