中文 Trung Quốc
沺
沺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hỗn loạn
沺 沺 phát âm tiếng Việt:
[tian2]
Giải thích tiếng Anh
turbulent
治 治
治下 治下
治喪 治丧
治國 治国
治國理政 治国理政
治外法權 治外法权