中文 Trung Quốc
海警
海警
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuần duyên Hoa Kỳ
海警 海警 phát âm tiếng Việt:
[hai3 jing3]
Giải thích tiếng Anh
coast guard
海警局 海警局
海豐 海丰
海豐縣 海丰县
海豚座 海豚座
海象 海象
海豹 海豹