中文 Trung Quốc
  • 海灘 繁體中文 tranditional chinese海灘
  • 海滩 简体中文 tranditional chinese海滩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bãi biển
  • CL:片 [pian4]
海灘 海滩 phát âm tiếng Việt:
  • [hai3 tan1]

Giải thích tiếng Anh
  • beach
  • CL:片[pian4]