中文 Trung Quốc
海潮
海潮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủy triều
海潮 海潮 phát âm tiếng Việt:
[hai3 chao2]
Giải thích tiếng Anh
tide
海澱 海淀
海澱區 海淀区
海澱圖書城 海淀图书城
海灘 海滩
海灣 海湾
海灣 海湾