中文 Trung Quốc
  • 流言 繁體中文 tranditional chinese流言
  • 流言 简体中文 tranditional chinese流言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tin đồn
  • Gossip
  • để lan truyền tin đồn
流言 流言 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2 yan2]

Giải thích tiếng Anh
  • rumor
  • gossip
  • to spread rumors