中文 Trung Quốc
  • 流落他鄉 繁體中文 tranditional chinese流落他鄉
  • 流落他乡 简体中文 tranditional chinese流落他乡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi lang thang xa nhà
流落他鄉 流落他乡 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2 luo4 ta1 xiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to wander far from home