中文 Trung Quốc
  • 流落 繁體中文 tranditional chinese流落
  • 流落 简体中文 tranditional chinese流落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi lang thang về nghèo
  • để được bị mắc kẹt
流落 流落 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2 luo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to wander about destitute
  • to be stranded