中文 Trung Quốc
  • 流眄 繁體中文 tranditional chinese流眄
  • 流眄 简体中文 tranditional chinese流眄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ogle
  • để lướt qua một cách gian xảo
流眄 流眄 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2 mian3]

Giải thích tiếng Anh
  • to ogle
  • to glance in a shifty manner