中文 Trung Quốc
  • 流於 繁體中文 tranditional chinese流於
  • 流于 简体中文 tranditional chinese流于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thay đổi (cho các tệ hơn)
流於 流于 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2 yu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to change (for the worse)