中文 Trung Quốc
  • 流感疫苗 繁體中文 tranditional chinese流感疫苗
  • 流感疫苗 简体中文 tranditional chinese流感疫苗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chích ngừa cúm
  • tiêm phòng vắc xin cúm
流感疫苗 流感疫苗 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2 gan3 yi4 miao2]

Giải thích tiếng Anh
  • flu shot
  • influenza vaccination