中文 Trung Quốc
  • 派克大衣 繁體中文 tranditional chinese派克大衣
  • 派克大衣 简体中文 tranditional chinese派克大衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • parka áo (loanword)
  • CL:件 [jian4]
派克大衣 派克大衣 phát âm tiếng Việt:
  • [pai4 ke4 da4 yi1]

Giải thích tiếng Anh
  • parka jacket (loanword)
  • CL:件[jian4]