中文 Trung Quốc
  • 活潑 繁體中文 tranditional chinese活潑
  • 活泼 简体中文 tranditional chinese活泼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sôi động
  • sôi nổi
  • nhanh
  • hoạt động
活潑 活泼 phát âm tiếng Việt:
  • [huo2 po5]

Giải thích tiếng Anh
  • lively
  • vivacious
  • brisk
  • active