中文 Trung Quốc
活動桌面
活动桌面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy tính để bàn hoạt động
活動桌面 活动桌面 phát âm tiếng Việt:
[huo2 dong4 zhuo1 mian4]
Giải thích tiếng Anh
active desktop
活動看板 活动看板
活動能力 活动能力
活化 活化
活化石 活化石
活命 活命
活埋 活埋