中文 Trung Quốc
  • 活到老,學到老 繁體中文 tranditional chinese活到老,學到老
  • 活到老,学到老 简体中文 tranditional chinese活到老,学到老
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Một không bao giờ quá già để tìm hiểu. (thành ngữ)
活到老,學到老 活到老,学到老 phát âm tiếng Việt:
  • [huo2 dao4 lao3 , xue2 dao4 lao3]

Giải thích tiếng Anh
  • One is never too old to learn. (idiom)