中文 Trung Quốc
活到老,學到老
活到老,学到老
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Một không bao giờ quá già để tìm hiểu. (thành ngữ)
活到老,學到老 活到老,学到老 phát âm tiếng Việt:
[huo2 dao4 lao3 , xue2 dao4 lao3]
Giải thích tiếng Anh
One is never too old to learn. (idiom)
活力 活力
活力四射 活力四射
活動 活动
活動人士 活动人士
活動家 活动家
活動房 活动房