中文 Trung Quốc
洞房花燭夜
洞房花烛夜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đêm tân hôn
洞房花燭夜 洞房花烛夜 phát âm tiếng Việt:
[dong4 fang2 hua1 zhu2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
wedding night
洞穴 洞穴
洞穿 洞穿
洞窟 洞窟
洞見 洞见
洞鑒 洞鉴
洞開 洞开