中文 Trung Quốc
沙魚
沙鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 鯊魚|鲨鱼 [sha1 yu2]
沙魚 沙鱼 phát âm tiếng Việt:
[sha1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 鯊魚|鲨鱼[sha1 yu2]
沙鵖 沙鵖
沙鹿 沙鹿
沙鹿鎮 沙鹿镇
沙鼠 沙鼠
沙龍 沙龙
沚 沚